Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪn.diɳ.ˈki/

Danh từ

sửa

winding-key /ˈwɪn.diɳ.ˈki/

  1. Nút lên dây (đồng hồ).

Tham khảo

sửa