wind-cheater
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɪnd.ˈtʃi.tɜː/
Danh từ sửa
wind-cheater /ˈwɪnd.ˈtʃi.tɜː/
- Áo chống gió (bằng da, bằng len dày, thắt ngang lưng) ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) wind_breaker).
Tham khảo sửa
- "wind-cheater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)