Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌbroʊ.kən/

Tính từ

sửa

wind-broken (so sánh hơn more wind-broken, so sánh nhất most wind-broken) /.ˌbroʊ.kən/

  1. Thở hổn hển, đứt hơi (ngựa).

Tham khảo

sửa