Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑɪf.ˌlɑɪk/

Tính từ

sửa

wifelike /ˈwɑɪf.ˌlɑɪk/

  1. Của người vợ; như người vợ; phù hợp với người vợ.

Tham khảo

sửa