Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑɪd.ə.ˈweɪk/

Danh từ

sửa

wide-awake /ˈwɑɪd.ə.ˈweɪk/

  1. dạ mềm rộng vành.

Tham khảo

sửa