Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɪ.kiɳ/

Danh từ

sửa

wicking /ˈwɪ.kiɳ/

  1. Chất bấc; vật liệu làm bấc đèn.

Tham khảo

sửa