Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whorl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɔr.əl/
Danh từ
sửa
whorl
/ˈʍɔr.əl/
(
Thực vật học
)
Vòng
(lá, cánh hoa... ).
(
Động vật học
)
Vòng
xoắn
.
the
whorl
of a shell
— vòng xoắn của vỏ ốc
(
Nghành dệt
)
Con lăn
cọc sợi
.
Tham khảo
sửa
"
whorl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)