Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɔr.əl/

Danh từ sửa

whorl /ˈʍɔr.əl/

  1. (Thực vật học) Vòng (lá, cánh hoa... ).
  2. (Động vật học) Vòng xoắn.
    the whorl of a shell — vòng xoắn của vỏ ốc
  3. (Nghành dệt) Con lăn cọc sợi.

Tham khảo sửa