Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɔr.dəm/

Danh từ

sửa

whoredom /ˈhɔr.dəm/

  1. Nghề làm đĩ, nghề m i dâm.
  2. Sự truỵ lạc.

Tham khảo

sửa