Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhoʊl.ˈhɑːr.təd.li/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên

sửa

Từ wholehearted + -ly.

Phó từ

sửa

wholeheartedly /ˈhoʊl.ˈhɑːr.təd.li/

  1. Toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng.
    He jumped in wholeheartedly and began to learn the language.

Tham khảo

sửa