Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whizzer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɪ.zɜː/
Danh từ
sửa
whizzer
/ˈʍɪ.zɜː/
Cái gì
rít
(réo) trên không.
Máy
sấy
(quay nhanh phát ra tiếng réo).
Tham khảo
sửa
"
whizzer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)