Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

whizzer /ˈʍɪ.zɜː/

  1. Cái gì rít (réo) trên không.
  2. Máy sấy (quay nhanh phát ra tiếng réo).

Tham khảo

sửa