Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɑɪt.ˌwɔ.ʃɜː/

Danh từ

sửa

whitewasher /ˈʍɑɪt.ˌwɔ.ʃɜː/

  1. Người quét vôi trắng.
  2. (Nghĩa bóng) Người thanh minh; người minh oan.

Tham khảo

sửa