whist
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʍɪst/
Danh từ sửa
whist /ˈʍɪst/
- (Đánh bài) Uýt (một lối đánh bài).
Thán từ sửa
whist + (whisht) /ˈʍɪst/
Tham khảo sửa
- "whist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /wist/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
whist /wist/ |
whist /wist/ |
whist gđ /wist/
Tham khảo sửa
- "whist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)