Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɪst/

Danh từ

sửa

whist /ˈʍɪst/

  1. (Đánh bài) Uýt (một lối đánh bài).

Thán từ

sửa

whist + (whisht) /ˈʍɪst/

  1. Im!, suỵt!

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
whist
/wist/
whist
/wist/

whist /wist/

  1. (Sử học) Bài uýt.

Tham khảo

sửa