Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whirr
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
whirr
Tiếng kêu
vù vù
;
tiếng kêu
vo vo
.
Nội động từ
sửa
whirr
nội động từ
Kêu
vù vù
;
kêu
vo vo
(máy chân vịt, cánh quạt... ).
Tham khảo
sửa
"
whirr
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)