Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍɪp.ˌlæʃ/

Danh từ

sửa

whiplash /ˈʍɪp.ˌlæʃ/

  1. Dây buộc đầu roi.

Tham khảo

sửa