Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whipcord
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/wip.kɔʁd/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
whipcord
/wip.kɔʁd/
whipcord
/wip.kɔʁd/
whipcord
gđ
/wip.kɔʁd/
Vải
chéo go
dày
(của Anh).
Tham khảo
sửa
"
whipcord
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)