Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whip-round
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɪp.rɑʊnd/
Danh từ
sửa
whip-round
/ˈʍɪp.rɑʊnd/
Sự
quyên
tiền
.
to have a
whip-round
for
— quyên tiền để (cho)
Nội động từ
sửa
whip-round
nội động từ
/ˈʍɪp.rɑʊnd/
Quyên
tiền
.
Tham khảo
sửa
"
whip-round
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)