Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whereat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈæt/
Phó từ
sửa
whereat
/.ˈæt/
Vì
việc gì
, vì
cớ gì
, tại sao.
whereat
did he get so angry?
— tại sao anh ta tức giận đến thế?
Vì đó,
do
đó.
Tham khảo
sửa
"
whereat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)