Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈʍilz.mən/

Danh từ

sửa

wheelsman số nhiều wheelsmen /ˈʍilz.mən/

  1. Người lái; người lái tàu thủy.

Tham khảo

sửa