Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍeɪ.lɜː/

Danh từ sửa

whaler /ˈʍeɪ.lɜː/

  1. Người đánh cá voi.
  2. Tàu đánh cá voi.

Tham khảo sửa