wettish
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɛ.tɪʃ/
Tính từ sửa
wettish (so sánh hơn more wettish, so sánh nhất most wettish) /ˈwɛ.tɪʃ/
Tham khảo sửa
- "wettish", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
wettish (so sánh hơn more wettish, so sánh nhất most wettish) /ˈwɛ.tɪʃ/