Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛt.ˈnɜːs/

Danh từ

sửa

wet-nurse /ˈwɛt.ˈnɜːs/

  1. Vú em, nuôi.

Ngoại động từ

sửa

wet-nurse ngoại động từ /ˈwɛt.ˈnɜːs/

  1. Làm nuôi cho (em bé).

Tham khảo

sửa