westernization
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌwɛs.tɜː.nə.ˈzeɪ.ʃən/
Danh từ
sửawesternization /ˌwɛs.tɜː.nə.ˈzeɪ.ʃən/
- Sự Tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông).
Tham khảo
sửa- "westernization", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)