Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛs.tɜː/

Nội động từ

sửa

wester nội động từ /ˈwɛs.tɜː/

  1. Xoay về tây, quay về tây, đi về phưng tây.
    the wind is westering — gió xoay về phía tây

Tham khảo

sửa