Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈsprɪŋ/

Danh từ

sửa

well-spring /ˈwɛɫ.ˈsprɪŋ/

  1. Nguồn suối.
  2. (Nghĩa bóng) Nguồn.

Tham khảo

sửa