Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
well-minded
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɛɫ.ˈmɑɪn.dəd/
Tính từ
sửa
well-minded
/ˈwɛɫ.ˈmɑɪn.dəd/
Minded
).
Tính từ
.
(
+ to, towards
) Có
thiện chí
(đối với ai).
Tham khảo
sửa
"
well-minded
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)