Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈdu.ːiɳ/

Danh từ

sửa

well-doing /ˈwɛɫ.ˈdu.ːiɳ/

  1. Việc phi, điều tốt.

Tham khảo

sửa