well-conditioned
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌwɛɫ.kən.ˈdɪ.ʃənd/
Tính từ
sửawell-conditioned /ˌwɛɫ.kən.ˈdɪ.ʃənd/
Tham khảo
sửa- "well-conditioned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
well-conditioned /ˌwɛɫ.kən.ˈdɪ.ʃənd/