Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛɫ.ə.ˈkweɪn.təd/

Tính từ sửa

well-acquainted /ˈwɛɫ.ə.ˈkweɪn.təd/

  1. (+ with) Quen thân (với nhau).
  2. Thông thạo (về gì đó).

Tham khảo sửa