Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwi.dɜː/

Danh từ

sửa

weeder /ˈwi.dɜː/

  1. Người giẫy cỏ, người nhổ cỏ.

Tham khảo

sửa