Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛ.dʒi/

Tính từ

sửa

wedgy /ˈwɛ.dʒi/

  1. (Từ hiếm) Hình nêm.

Tham khảo

sửa