Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛ.pənd/

Tính từ sửa

weaponed /ˈwɛ.pənd/

  1. vũ khí, mang vũ khí, vũ trang.

Tham khảo sửa