Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
weakly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Phó từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwik.li/
Tính từ
sửa
weakly
/ˈwik.li/
Yếu
,
yếu
ớt, ốm
yếu
.
Phó từ
sửa
weakly
/ˈwik.li/
Yếu
ớt.
Hơi
,
hơi hơi
.
Tham khảo
sửa
"
weakly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)