Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwik.li/

Tính từ

sửa

weakly /ˈwik.li/

  1. Yếu, yếu ớt, ốm yếu.

Phó từ

sửa

weakly /ˈwik.li/

  1. Yếu ớt.
  2. Hơi, hơi hơi.

Tham khảo

sửa