Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwik.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

sửa

weak-minded /ˈwik.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Kém thông minh.

Tham khảo

sửa