Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwik.ˈɑ.ɪəd/

Tính từ

sửa

weak-eyed /ˈwik.ˈɑ.ɪəd/

  1. Mắt kém.

Tham khảo

sửa