Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wavy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
wavy
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈweɪ.vi/
Tính từ
sửa
wavy
/ˈweɪ.vi/
Gợn sóng
;
giập giờn
,
lăn tăn
(mặt hồ, cánh đồng lúa... );
quăn
làn sóng
(tóc).
Tham khảo
sửa
"
wavy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)