Tiếng Anh

sửa
 
wavy

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈweɪ.vi/

Tính từ

sửa

wavy /ˈweɪ.vi/

  1. Gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa... ); quăn làn sóng (tóc).

Tham khảo

sửa