Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wavelet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.lət/
Danh từ
sửa
wavelet
/.lət/
Sóng gợn
lăn tăn
.
Làn sóng
hơi
quăn
(tóc).
hair in wavelets
— tóc hơi quăn làn sóng
Tham khảo
sửa
"
wavelet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)