Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

wavelet /.lət/

  1. Sóng gợn lăn tăn.
  2. Làn sóng hơi quăn (tóc).
    hair in wavelets — tóc hơi quăn làn sóng

Tham khảo

sửa