Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
waterlogged
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
waterlogged
Nặng
vì đẫy
nước
(gỗ).
Úng
nước
,
ngập
nước
(đất).
(
Hàng hải
) Đầy
nước
.
a
waterlogged
ship
— một chiếc tàu đầy nước
Tham khảo
sửa
"
waterlogged
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)