Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

waterlogged

  1. Nặng vì đẫy nước (gỗ).
  2. Úng nước, ngập nước (đất).
  3. (Hàng hải) Đầy nước.
    a waterlogged ship — một chiếc tàu đầy nước

Tham khảo

sửa