Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈlɑɪn/

Danh từ sửa

water-line /ˈwɔ.tɜː.ˈlɑɪn/

  1. (Hàng hải) Mớn nước, ngấn nước (ở tàu... ).

Tham khảo sửa