Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
water-cool
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔ.tɜː.ˈkuːl/
Ngoại động từ
sửa
water-cool
ngoại động từ
/ˈwɔ.tɜː.ˈkuːl/
(
Kỹ thuật
)
Vậ
dụng
kỹ thuật
làm lạnh
bằng
nước
.
Tham khảo
sửa
"
water-cool
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)