water-closet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈklɑː.zət/
Danh từ
sửawater-closet /ˈwɔ.tɜː.ˈklɑː.zət/
Tham khảo
sửa- "water-closet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /wa.tɛʁ.klɔ.zɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
water-closet /wa.tɛʁ.klɔ.zɛt/ |
water-closet /wa.tɛʁ.klɔ.zɛt/ |
water-closet gđ /wa.tɛʁ.klɔ.zɛt/
Tham khảo
sửa- "water-closet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)