Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈboʊt/

Danh từ

sửa

water-boat /ˈwɔ.tɜː.ˈboʊt/

  1. Tàu thuỷ chở nước ngọt.

Tham khảo

sửa