Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈblɪs.tɜː/

Danh từ sửa

water-blister /ˈwɔ.tɜː.ˈblɪs.tɜː/

  1. Mụn nước; chỗ da phồng; chỗ mọng nước.

Tham khảo sửa