Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔ.tɜː.ˈbɛd/

Danh từ sửa

water-bed /ˈwɔ.tɜː.ˈbɛd/

  1. (Y học) Nệm nước (bằng cao su, trong có nước, cho bệnh nhân nằm).

Tham khảo sửa