Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑːtʃ.ˈpɑː.kət/

Danh từ

sửa

watch-pocket /ˈwɑːtʃ.ˈpɑː.kət/

  1. Túi để đồng hồ (ở áo gi lê).

Tham khảo

sửa