Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /wa.sɛ̃ɡ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
wassingue
/wa.sɛ̃ɡ/
wassingues
/wa.sɛ̃ɡ/

wassingue gc /wa.sɛ̃ɡ/

  1. (Tiếng địa phương) Vải lau nhà.

Tham khảo

sửa