Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wassingue
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/wa.sɛ̃ɡ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
wassingue
/wa.sɛ̃ɡ/
wassingues
/wa.sɛ̃ɡ/
wassingue
gc
/wa.sɛ̃ɡ/
(
Tiếng địa phương
)
Vải
lau
nhà
.
Tham khảo
sửa
"
wassingue
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)