Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɑːsp.ˈweɪs.təd/

Tính từ

sửa

wasp-waisted /ˈwɑːsp.ˈweɪs.təd/

  1. Thắt đáy lưng ong.

Tham khảo

sửa