washed-up
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɔʃt.ˈəp/
Tính từ sửa
washed-up /ˈwɔʃt.ˈəp/
- Bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại.
- their marriage was washed-up long before they separated — cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ từ lâu trước khi họ chia tay
Tham khảo sửa
- "washed-up", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)