Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔr.jɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

warrior /ˈwɔr.jɜː/

  1. Quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ.
    the Unknown Warrior — chiến sĩ vô danh

Tham khảo

sửa