Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
warrior
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔr.jɜː/
Hoa Kỳ
[ˈwɔr.jɜː]
Danh từ
sửa
warrior
/ˈwɔr.jɜː/
Quân nhân
,
chiến sĩ
; (thơ ca)
chính phủ
.
the Unknown
Warrior
— chiến sĩ vô danh
Tham khảo
sửa
"
warrior
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)