Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔr.ˌməŋ.ɡɜː/

Danh từ

sửa

warmonger /ˈwɔr.ˌməŋ.ɡɜː/

  1. Kẻ hiếu chiến, kẻ gây chiến.

Tham khảo

sửa