Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɔr.ˌlɑːk/

Danh từ

sửa

warlock /ˈwɔr.ˌlɑːk/

  1. (Từ cổ) Thầy phù thủy.

Tham khảo

sửa